Bài giảng Thương mại điện tử

CHƯƠNG 01. GIỚI THIỆU THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

1) Mục tiêu

  • Làn sóng thương mại điện tử
  • Thương mại điện tử là gì?
  • Danh mục thương mại điện tử
  • Ưu nhược điểm
  • Kinh tế và thương mại điện tử
  • Bản chất quốc tế của thương mại điện tử

2) Thương mại điện tử là gì?

+ Thương mại điện tử: mua sắm trên World Wide Web

+ Kinh doanh điện tử: bao gồm các hoạt động khác

+ Định nghĩa từ IBM: sự chuyển đổi các quy trình kinh doanh quan trọng thông qua việc sử dụng các công nghệ Internet

+ Mô hình kinh doanh: tập hợp các quy trình kết hợp để đạt được mục tiêu chính của công ty

docx 26 trang thamphan 30/12/2022 2800
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Thương mại điện tử", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_giang_thuong_mai_dien_tu.docx

Nội dung text: Bài giảng Thương mại điện tử

  1. CHƯƠNG 01. GIỚI THIỆU THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1) Mục tiêu • Làn sóng thương mại điện tử • Thương mại điện tử là gì? • Danh mục thương mại điện tử • Ưu nhược điểm • Kinh tế và thương mại điện tử • Bản chất quốc tế của thương mại điện tử 2) Thương mại điện tử là gì? + Thương mại điện tử: mua sắm trên World Wide Web + Kinh doanh điện tử: bao gồm các hoạt động khác + Định nghĩa từ IBM: sự chuyển đổi các quy trình kinh doanh quan trọng thông qua việc sử dụng các công nghệ Internet + Mô hình kinh doanh: tập hợp các quy trình kết hợp để đạt được mục tiêu chính của công ty + Quy trình kinh doanh: tập hợp các hoạt động liên quan để sản xuất một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể + Các quy trình chính (cốt lõi): tạo ra giá trị trực tiếp (mua hàng, sản xuất, bán hàng) + Các quy trình hỗ trợ (Supporting processes): hỗ trợ các quy trình cốt lõi (core process) như: kế toán, tuyển dụng, hỗ trợ kỹ thuật + Thay vì sao chép các mô hình kinh doanh, một cách tiếp cận khôn ngoan hơn là cải tiến / thay thế các quy trình kinh doanh cụ thể + Chuỗi giá trị: một chuỗi hoạt động của một công ty hoạt động trong một ngành cụ thể + Chuỗi giá trị ngành: một chuỗi các quy trình khác nhau liên quan đến sản xuất hàng hóa (và dịch vụ), bắt đầu từ nguyên liệu thô và kết thúc bằng sản phẩm được giao + Phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, mối đe dọa) 3) Ba làn sóng thương mại điện tử • Giữa những năm 1990-2000: thương mại điện tử phát triển nhanh chóng • 2000-2003: phá sản dot com • Tin tức: cái chết của thương mại điện tử • Ví dụ: Pets.com, Boo.com, Cisco, Amazon • Từ 2003 đến 2009: Sự gia tăng của cộng đồng trực tuyến • Từ năm 2010 đến nay: Sự trỗi dậy của các nền tảng di động 4) Hai làn sóng thương mại điện tử
  2. 6) Ưu điểm & nhược điểm ƯU ĐIỂM: + Tạo cộng đồng ảo + Đối với người bán: • Tăng doanh số bán hàng • Giảm chi phí • Tăng phạm vi tiếp cận và mức độ phong phú + Đối với người mua: • Tăng cơ hội mua hàng • Xác định các nhà cung cấp và đối tác kinh doanh mới • Điều kiện giao hàng và giá cả thương lượng dễ dàng hơn • Tăng tốc độ, trao đổi thông tin chính xác • Nhiều lựa chọn hơn
  3. + Quy luật lợi nhuận giảm dần (Law of diminishing returns): trong tất cả các quy trình sản xuất, việc thêm nhiều yếu tố sản xuất, trong khi giữ tất cả các yếu tố khác không đổi, đến một lúc nào đó sẽ mang lại lợi nhuận trên mỗi đơn vị thấp hơn + Hiệu ứng mạng (Network effect): nhiều người hoặc tổ chức tham gia vào mạng hơn, giá trị của mạng đối với mỗi người tham gia sẽ tăng lên + Thương mại điện tử có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng mạng 8) Bản chất quốc tế (International nature) + Internet kết nối các máy tính trên toàn thế giới + Khi các công ty sử dụng Web để cải thiện quy trình kinh doanh, họ sẽ tự động hoạt động trong môi trường toàn cầu + Các vấn đề chính: Lòng tin + Các vấn đề chính: Ngôn ngữ, Văn hóa, Chính quyền, Cơ sở hạ tầng CHƯƠNG 02. MÔI TRƯỜNG (ENVIRONMENT) 1) Mục tiêu + Môi trường pháp lý thương mại điện tử (E-commerce legal environment) + Tội phạm trực tuyến, khủng bố, chiến tranh (Online crime, terrorism, warfare) + Sở hữu trí tuệ (Intellectual property) + Vấn đề đạo đức (Ethical issues) 2) Môi trường pháp lý (Legal environment) + Tất cả các doanh nghiệp phải tuân thủ pháp luật + Biên giới và quyền tài phán: • Thế giới vật chất: biên giới lãnh thổ đánh dấu phạm vi văn hóa và luật hiện hành • Quyền hạn: khả năng kiểm soát một cá nhân hoặc tập đoàn của chính phủ + Ranh giới địa lý & pháp lý (Geographic & legal boundaries): • Quyền lực (power): o Quyền lực là một kiểm tra dạng trên một địa chỉ phạm vi, con người và các vật thể tại đó o Các chính phủ cần quyền kiểm soát cư dân và trừng phạt họ khi vi phạm luật – Quyền phán xét
  4. + Bảo hành trên Web: Bảo hành ngụ ý (Implied warranties), Từ chối trách nhiệm bảo hành (Warranty disclaimer) 3) Tội phạm trực tuyến, khủng bố, chiến tranh + Tội phạm trực tuyến (Online crime): • Phiên bản trực tuyến của tội phạm thể chất: trộm cắp, rình rập, phát tán nội dung khiêu dâm, cờ bạc • Tội phạm trực tuyến mới: sử dụng máy tính để tấn công máy tính khác, đe dọa trực tuyến, đánh cắp hoặc phá hủy dữ liệu quan trọng • Khó thực thi luật do các vấn đề về thẩm quyền + Ưu điểm của Internet: Theo dõi thủ phạm của tội phạm trực tuyến • Tội phạm khoe khoang trên các trang mạng xã hội • Tội phạm để lại manh mối trong hồ sơ trực tuyến + Thời đại khủng bố và chiến tranh mới được thực hiện hoặc phối hợp thông qua Internet + Các trang web: • Hỗ trợ công khai hoặc được điều hành bởi các nhóm thù địch và tổ chức khủng bố • Chứa hướng dẫn chi tiết để tạo vũ khí sinh học, các chất độc khác • Chứa các hội đồng thảo luận (giúp các nhóm khủng bố tuyển thành viên mới trực tuyến) • Cung cấp phim huấn luyện khủng bố có thể tải xuống + Chiến tranh trực tuyến: • Các hành động của một quốc gia nhằm xâm nhập vào máy tính hoặc mạng của quốc gia khác nhằm mục đích gây ra thiệt hại hoặc gián đoạn • Gián điệp • Phá hoại + Sở hữu trí tuệ: • Sản phẩm của trí óc con người • Được bảo vệ bởi bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu và nhãn hiệu dịch vụ + Copyright (bản quyền): • Độc quyền cấp cho người sáng tạo tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật (in, xuất bản, bán) • Trong một khoảng thời gian giới hạn (ví dụ: tuổi thọ của tác giả + 70 năm) • Ý tưởng không được đăng ký bản quyền • Các trang web được bảo vệ bởi bản quyền • Sử dụng hợp lý: báo cáo tin tức, giảng dạy, nghiên cứu, v.v.
  5. • Thiếu quy định của chính phủ: hầu hết các tổ chức nêu chính sách của họ + Quyền riêng tư: • Luật pháp đã không bắt kịp với sự phát triển của Internet và Web • Các công ty mất quyền kiểm soát dữ liệu họ thu thập về khách hàng của họ + Chính sách quyền riêng tư: • Opt-out approach (Phương pháp chọn không tham gia): o Giả sử khách hàng không phản đối việc sử dụng thông tin của công ty o Trừ khi khách hàng từ chối một cách cụ thể sự cho phép • Opt-in approach (Phương pháp chọn tham gia): o Công ty thu thập thông tin không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác o Trừ khi khách hàng lựa chọn cụ thể để cho phép sử dụng + Giao tiếp với trẻ em: Trẻ em kém khả năng đánh giá việc chia sẻ thông tin và rủi ro giao dịch + Các trang web thương mại điện tử: • Thận trọng trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng • Sử dụng bốn nguyên tắc để xử lý dữ liệu khách hàng: o Sử dụng dữ liệu thu thập được để cải thiện dịch vụ khách hàng o Không chia sẻ dữ liệu khách hàng với những người khác bên ngoài công ty của bạn mà không có sự cho phép của khách hàng o Cho khách hàng biết bạn đang thu thập dữ liệu nào và bạn đang làm gì với dữ liệu đó o Cho khách hàng quyền được bạn xóa mọi dữ liệu đã thu thập về họ • Bảo mật dữ liệu CHƯƠNG 03. ĐỊNH GIÁ (PRICING) 1) Mục tiêu + Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả (Factors affecting pricing) + Xác định giá (Determining price) + Định giá động (Dynamic pricing) + Đấu giá (Auctions) + Mô hình doanh thu (Revenue models) 2) Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả (Factors affecting pricing)
  6. + Ví dụ về định giá động: ngành hàng không: • Phân khúc người tiêu dùng: o Hạng thương gia: ngày và giờ quan trọng hơn o Hạng phổ thông: giá vé quan trọng hơn • Điều chỉnh chỗ ngồi có sẵn trong các giai đoạn cụ thể 5) Đấu giá (Auctions) + Giá thầu (Bids): giá mà người mua tiềm năng sẵn sàng trả + Người đặt giá thầu (Bidders): người mua tiềm năng + Định giá riêng (Private valuations): số tiền mà người đấu thầu sẵn sàng trả + Auctioneer : quản lý quá trình đấu giá + Người trả giá Shill (Shill bidders): người trả giá người bán hoặc nhân viên đấu giá Đấu giá Anh (English auctions): + Các nhà thầu thông báo công khai giá thầu cao hơn liên tiếp của họ cho đến khi không có giá thầu nào cao hơn + Mặt hàng được bán cho người trả giá cao nhất với giá của người trả giá đó + Được biết như: Đấu giá theo giá tăng dần, Phiên đấu giá mở (đấu giá công khai) + Giá tối thiểu: Giá mà tại đó cuộc đấu giá bắt đầu, Nếu không được đáp ứng: mặt hàng bị loại bỏ (không bán được) + Giá dự trữ (Reserve price): • Giá tối thiểu chấp nhận được của người bán • Không được công bố • Nếu không vượt quá: mặt hàng bị thu hồi (không bán được) + Đấu giá Yankee: • Nhiều mặt hàng được cung cấp • Người đặt giá thầu cao nhất đã phân bổ số lượng giá thầu • Các mục còn lại được phân bổ cho người trả giá cao nhất tiếp theo cho đến khi tất cả các mục được phân phối • Người đấu thầu trả giá người đấu thầu thành công thấp nhất + Hạn chế của người bán đấu giá Anh: Có thể không nhận được giá tối đa có thể + Người mua đấu giá Anh hạn chế: • Lơi nguyên của kẻ thăng cuộc: o Hiện tượng tâm lý o Bắt kịp sự phấn khích trong đấu thầu cạnh tranh
  7. + Đấu giá viên: • Đối sánh các ưu đãi của người bán bắt đầu với giá thấp nhất và sau đó tăng lên • Đối với phiếu mua hàng của người mua bắt đầu với giá cao nhất và sau đó giảm xuống cho đến khi bán hết số lượng được cung cấp + Example: New York Stock Exchange Đấu giá Đảo ngược (Giá thầu của Người bán) (Reverse (Seller Bid) Auctions) + Nhiều người bán gửi giá thầu: Người bán đấu giá đại diện cho một người mua + Giá thầu cho số lượng nhất định của mặt hàng cụ thể để mua + Giá giảm khi đấu thầu tiếp tục: Cho đến khi không có người bán nào sẵn sàng trả giá thấp hơn + Được người tiêu dùng sử dụng + Khối lượng đô la lớn nhất: Doanh nghiệp: cả người mua và người bán • Người mua đóng vai trò là đấu giá viên • Sàng lọc người bán trước khi tham gia 6) Mô hình doanh thu (Revenue models) + Mô hình doanh thu: doanh nghiệp tạo ra doanh thu như thế nào? • Web catalog: Phỏng theo mô hình dựa trên danh mục truyền thống o Người bán đã thiết lập hình ảnh thương hiệu o Được bán thông qua thông tin in được gửi đến người mua tiềm năng o Thay thế hoặc bổ sung danh mục in o Đặt hàng qua trang web hoặc điện thoại o Thanh toán qua Trang web, điện thoại hoặc thư o Tạo thêm cửa hàng bán hàng o Thích hợp cho: máy tính và điện tử tiêu dùng, sách, âm nhạc, video, hàng xa xỉ, nhà bán lẻ quần áo, v.v. • Digital content o Bán đăng ký để truy cập thông tin o Hầu hết các nhà cung cấp nội dung kỹ thuật số này chuyên về pháp lý, nghiên cứu học thuật, kinh doanh hoặc tài liệu kỹ thuật • Advertising-supported o Nội dung miễn phí với thông điệp quảng cáo o Giữ khách truy cập tại trang web và thu hút khách truy cập lặp lại o Tiếp xúc với nhiều quảng cáo hơn trong trang cố định o Khách truy cập lớn so với khách truy cập được nhắm mục tiêu (thông tin nhân khẩu học) o Cổng thông tin điện tử: Yahoo!
  8. • Mối quan hệ với khách hàng (Customer Relationships): Để đảm bảo sự tồn tại và thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào, các công ty phải xác định loại quan hệ mà họ muốn tạo ra với các phân khúc khách hàng của họ. + Cơ cấu chi phí (Cost Structure): • Giá cố định (Fixed Costs) • Chi phí biến đổi (Variable Costs) • Quy mô nền kinh tế (Economies of Scale) • Kinh tế của phạm vi (Economies of Scope) + Nguồn thu nhập (Revenue Stream): CHƯƠNG 04. MARKETING 1) Mục tiêu • Kiến thức cơ bản về tiếp thị (Marketing basics) • Quảng cáo trên web (Advertising on the web) • Định vị công cụ tìm kiếm và tên miền (Search engine positioning and domain name) 2) Kiến thức cơ bản về tiếp thị + Marketing hỗn hợp (Marketing mix): Kết hợp các yếu tố để đạt được mục tiêu: Bán và quảng bá sản phẩm và dịch vụ + Bốn chữ P tiếp thị: Product, Price, Promotion, Place + Chiến lược tiếp thị: • Dựa trên sản phẩm • Dựa trên khách hàng + Giao tiếp với các phân khúc thị trường khác nhau: • Thế giới vật chất (Physical world): Sử dụng xây dựng tòa nhà và thiết kế không gian sàn • Công ty trực tuyến (Online firm): o Không có sự hiện diện thực tế o Liên hệ với khách hàng thông qua phương tiện truyền thông và trang web o Lựa chọn phương tiện truyền thông là rất quan trọng • Thử thách công ty trực tuyến: Niềm tin của khách hàng mà không có sự hiện diện thực tế • Tin cậy và phương tiện truyền thông:
  9. + Giai đoạn nhận thức: Thông điệp quảng cáo phải thông báo + Giai đoạn khám phá: Thông báo phải giải thích cách sản phẩm, dịch vụ hoạt động, Khuyến khích chuyển đổi thương hiệu + Giai đoạn làm quen: Thông điệp phải thuyết phục + Giai đoạn cam kết: Tin nhắn nhắc nhở + Giai đoạn tách: Không được nhắm mục tiêu Banner quảng cáo: + Đối tượng hình chữ nhật nhỏ trên trang Web + Hiển thị đồ họa tĩnh hoặc chuyển động + Bao gồm siêu liên kết đến trang Web của nhà quảng cáo + Nhiều chức năng + Quảng cáo hình chữ nhật dài: được thiết kế để kéo dài trên đầu hoặc cuối trang Web + Quảng cáo hình chữ nhật đứng: được thiết kế để đặt trên trang Web => Vẫn hiển thị khi người dùng cuộn qua trang + Vị trí đặt quảng cáo biểu ngữ: • Sử dụng mạng trao đổi biểu ngữ • Trả tiền cho các trang web để thực hiện quảng cáo • Sử dụng mạng quảng cáo biểu ngữ + Quảng cáo văn bản (Text ads):
  10. 2) Thông tin cơ bản + Thanh toán trực tuyến: chức năng quan trọng của thương mại điện tử + Giao dịch thanh toán B2B: sử dụng Chuyển khoản điện tử (EFT) (còn gọi là chuyển khoản ngân hàng), trong đó các giao dịch giữa các tài khoản từ cùng một ngân hàng hoặc các ngân hàng khác nhau diễn ra hoặc thông qua văn phòng tiền mặt, ví dụ: Western Union + Giao dịch B2C: thanh toán trực tuyến có chi phí thấp hơn các phương thức truyền thống (ví dụ: qua thư) và thuận tiện hơn + Bốn cách chính để mua các mặt hàng trong B2C (trực tuyến và truyền thống): tiền mặt, séc, thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ + Chuyển khoản điện tử có tỷ lệ nhỏ nhưng đang tăng lên + Đối với thanh toán B2C trực tuyến • Trên toàn thế giới: 90% bằng thẻ tín dụng • Hoa Kỳ: 97% bằng thẻ tín dụng + Scrip • Tiền kỹ thuật số do một công ty tạo ra • Không thể quy đổi thành tiền mặt, nhưng có thể quy đổi thành hàng hóa / dịch vụ • Giống như một phiếu quà tặng: tốt tại nhiều cửa hàng + Yêu cầu của phương thức thanh toán • An toàn • Tiện lợi • Được chấp nhận rộng rãi 3) Thẻ thanh toán + Thẻ thanh toán: thẻ nhựa người tiêu dùng sử dụng để mua hàng + Danh mục: thẻ tín dụng (credit card), thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tính phí (charge card) + Thẻ tín dụng (Visa, MasterCard) • Giới hạn chi tiêu dựa trên lịch sử tín dụng của người dùng • Chu kỳ thanh toán của người dùng: thanh toán toàn bộ số dư thẻ tín dụng hoặc thanh toán một số tiền tối thiểu • Số dư chưa thanh toán bị tính lãi • Được chấp nhận trên toàn thế giới
  11. o Hầu hết người bán không tính phí tài khoản thẻ thanh toán cho đến khi hàng hóa được vận chuyển • Các bước chung trong giao dịch thẻ thanh toán o Người bán nhận thông tin thẻ thanh toán o Người bán xác thực thanh toán o Người bán đảm bảo có sẵn tiền và giữ hạn mức tín dụng hoặc quỹ để trang trải phí o Thanh toán xảy ra (vài ngày sau khi mua) • Hệ thống vòng kín: công ty phát hành thẻ thanh toán trực tiếp cho người bán chấp nhận thẻ (American Express, Discover Card) • Hệ thống vòng lặp mở: sử dụng ngân hàng trung gian (Visa, MasterCard) CHƯƠNG 09. BẢO MẬT HỆ THỐNG (SYSTEM SECURITY) 1) Mục tiêu • Yêu cầu bảo mật (Security requirements) • Xác thực (Authentication) • Kiểm soát truy cập (Access control) 2) Yêu cầu bảo mật (Security requirements) + Bảo mật (Confidentiality): + Chính trực (Integrity): + Khả dụng (Availability): + Không bác bỏ (Non-repudiation): 3) Chính sách và cơ chế (Policy and mechanism) + Cần có chính sách bảo mật và cơ chế bảo mật phù hợp: • Chính sách bảo mật là một tuyên bố về những gì được và những gì không được phép • Cơ chế bảo mật là một phương pháp, công cụ hoặc thủ tục để thực thi chính sách bảo mật + Cơ chế bảo mật có thể thực hiện chính sách bằng cách: • Ngăn chặn cuộc tấn công • Phát hiện cuộc tấn công • Phục hồi sau cuộc tấn công
  12. • Mã độc hại: là một tập hợp các hướng dẫn khiến chính sách bảo mật của trang web bị vi phạm • Trojan horse: là một chương trình có hiệu ứng công khai (được ghi nhận hoặc đã biết) và hiệu ứng bí mật (không có tài liệu hoặc bất ngờ) • Virus máy tính: là chương trình tự chèn vào một hoặc nhiều tệp rồi thực hiện một số hành động: o Bộ nạp khu vực khởi động là một loại vi-rút tự chèn vào khu vực khởi động của đĩa o Bộ nạp thực thi là một loại vi-rút lây nhiễm các chương trình thực thi o Virus được mã hóa là virus tạo ra tất cả mã virus ngoại trừ một quy trình giải mã nhỏ o Vi-rút đa hình là vi-rút thay đổi hình thức của nó mỗi khi tự chèn vào chương trình khác o Virus macro là một loại virus bao gồm một chuỗi các lệnh được diễn giải, thay vì thực thi trực tiếp • Sâu máy tính (Computer worm): là chương trình tự sao chép từ máy tính này sang máy tính khác • Phòng thủ (Defense): chiến lược đa cấp o 1. Các chính sách và thủ tục bằng văn bản. o 2. Nhận thức và giáo dục người dùng. o 3. An ninh vật lý. o 4. Lựa chọn, cấu hình và bảo trì sản phẩm. o 5. Quản lý mật khẩu. o 6. Phần mềm diệt vi rút cho máy chủ, máy khách và thư điện tử. o 7. Sao lưu hệ thống đầy đủ. 5) Xác thực (Authentication) + Xác thực là quá trình xác minh danh tính mà chủ thể tuyên bố là + Chủ thể phải cung cấp thông tin để hệ thống xác nhận danh tính • Một cái gì đó mà chủ thể biết • Một cái gì đó mà chủ thể có • Một cái gì đó chủ đề là • Sự kết hợp của chúng + Cơ chế xác thực: • Mật khẩu (Password) • Trả lời thách thức (Challenge-response) • Sinh trắc học (Biometrics) • Đa yếu tố (Multi-factor) Password:
  13. • Tấn công vào hệ thống Captcha: o Đoán mù quáng (Blind guessing) o Tấn công AI o Tấn công tiếp sức: Người ở giữa, thuê ngoài, tấn công thông đồng + Sinh trắc học: • Đo lường tự động các đặc điểm sinh học hoặc hành vi để xác định một người • Dựa trên “chủ đề là gì đó” • Nhiều tính năng có thể được sử dụng: Fingerprints, Voice, Face, Keystroke, Gesture • Các vấn đề: o Dữ liệu ồn ào o Không dễ thay đổi khi bị đánh cắp o khả dụng + Đa yếu tố: • Sử dụng nhiều cách để xác thực chủ thể • Cung cấp nhiều lớp bảo vệ hơn • Nhưng không tiện cho người dùng + Làm thế nào để thiết kế một hệ thống xác thực? => Sử dụng vòng đời bảo mật 6) Kiểm soát truy cập + Kiểm soát truy cập: kiểm soát ai có thể tương tác với tài nguyên + Các loại kiểm soát truy cập: • Kiểm soát truy cập tùy ý (DAC): một chủ thể có quyền truy cập nhất định có thể chuyển quyền đó cho bất kỳ chủ thể nào khác