Bài giảng Trường điện từ - Chương 1: Vectơ và trường - Lecture-1: Giải tích vectơ - Trần Quang Việt
2) Hệ tọa độ và yếu tố vi phân
HTĐ dề-các (Cartesian or rectangular coordinate system)
Hệ tọa độ Trụ (cylindrical coordinate system):
Hệ tọa độ cầu (spherical coordinate system)
Chuyển đổi hệ tọa độ (coordinate systems conversion)
Yếu tố vi phân & tích phân (Differential elements & integrals)
HTĐ dề-các (Cartesian or rectangular coordinate system)
Hệ tọa độ Trụ (cylindrical coordinate system):
Hệ tọa độ cầu (spherical coordinate system)
Chuyển đổi hệ tọa độ (coordinate systems conversion)
Yếu tố vi phân & tích phân (Differential elements & integrals)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Trường điện từ - Chương 1: Vectơ và trường - Lecture-1: Giải tích vectơ - Trần Quang Việt", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_truong_dien_tu_chuong_1_vecto_va_truong_tran_quang.pdf
Nội dung text: Bài giảng Trường điện từ - Chương 1: Vectơ và trường - Lecture-1: Giải tích vectơ - Trần Quang Việt
- Môn h c: Tr ư ng ði n T CBGD: Tr n Quang Vi t Liên h : B môn CSKTð – P.104 nhà B3 Email : tqviethcmut@gmail.com ; tqviet@hcmut.edu.vn Tài li u tham kh o Elements of Engineering Electromagnetics, Sixth Edition, Nannapaneni Narayana Rao, Prentice hall inc 2004. Tr ư ng ði n t , Ngô Nh t nh, Tr ươ ng Tr ng Tu n M , ð i h c Qu c gia Tp HCM, 2000. BKeL dùng tài kho ng sinh viên: slides + bài t p TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 Môn h c: Tr ư ng ði n T M c ñích : kh o sát, tính toán tr ư ng ñi n t Tr ư ng=mi n không gian + ñ i lư ng v t lý phòng h c + nhi t ñ = tr ư ng nhi t ñ trong phòng phòng h c + v n t c gió = tr ư ng v n t c gió trong phòng phòng h c + sóng ñi n t = tr ư ng ñi n t trong phòng Tr ư ng ñi n t thay ñ i theo không gian và th i gian hàm theo không gian và th i gian Có 2 lo i tr ư ng: Tr ư ng vô hư ng = ñ l n: A, a, F, f, . Tr ư ng vect ơ hư ng = ñ l n + hư ng: A, a, F, f, Tính tr ư ng ñi n t : tìm quy lu t thay ñ i c a tr ư ng ñi n t b ng mô t toán h c (hàm ñ i s ) ho c ñ th TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 1
- Môn h c: Tr ư ng ði n T Course outcome: 8. Use phasor techniques and apply Maxwell’s equations to analyze uniform plane-wave propagation and attenuation in various medium. Calculate Poynting vector. 9. Understand the basic properties of transmission lines; solve frequency-domain problems (find impedance, reflection coefficients, current, voltage, power) for lossless transmission line; solve time- domain problems (find reflection coefficients, currents and voltages versus time at stationary points or versus position at given time) for lossless transmission line. 10. Understand the principles of antennas. Calculate the radiation fields (electric & magnetic), radiated power, radiation resistance, radiation intensity function and directivity of Hertzian antenna. 11. Understand the definition of waveguide. Determine propagating modes, cutoff frequency, wavelength, phase velocity, modal impedance, transmitted power and modal field expressions in a rectangular waveguide. TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 Môn h c: Tr ư ng ði n T ðánh giá: Bài t p (Quiz, In-Class) : 20% - Quiz (15-30 phút): chi m 80%; 5 bàich n 4 max TB - In-Class : chi m 20% ; làm vi c nhóm + g i lên b ng TB Ki m tra gi a h c kỳ: chi m 20% Thi cu i h c kỳ : 60% Hình th c ki m tra và thi : t lu n, ki m tra: 75-90 phút, thi: 110-120 phút, không s d ng tài li u, có b ng công th c m t sau c a ñ thi. TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 3
- 1) ð i s vect ơ Bi u di n vect ơ b t kỳ trong t p vect ơ ñơ n v tr c giao thu n A3 a 3 A= Aa11 + Aa 2 2 + Aa 3 3 a3 A2 a 2 P a1 a2 A1 a 1 Aa11+ Aa 2 2 ð l n c aA : |A | = A2 + A 2 + A 2 1 2 3 2 2 2 Ví d : A=2 a1 − 4 a 2 + a 3 ⇒||A = 2 +− (4) + 1 = 21 TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 1) ð i s vect ơ Các phép toán trên vect ơ: A= Aa11 + Aa 2 2 + Aa 3 3 B= Ba11 + Ba 2 2 + Ba 3 3 C ng tr vect ơ: AB+= Aa123 + Aa + Aa + Ba 123 + Ba + Ba ( 123 ) ( 12 3 ) =+( ABa) 1 ++( ABa) 2 ++( ABa) 3 11 22 33 AB−=( Aa12123 + Aa + Aa 3) −( Ba 12 123 + Ba + Ba 3 ) =−( ABa11) 1 +−( ABa 22) 2 +−( ABa 33 ) 3 Ví d : A=24 a1 − aaBa 23 + ; =+ 1 23 a 2 + a 3 AB+=3 a1 − 2 a 2 + 4 a 3 ⇒ ABa+=1 −6 a 2 − 2 a 3 TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 5
- 1) ð i s vect ơ Tích h u hư ng (tích vect ơ) c a 2 vect ơ: ABAB× = | || | sin α a n a1× a 1 = 0 a1× a 2 = a 3 a1× a 3 = − a 2 ⇒ a2× a 1 = − a 3 a2× a 2 = 0 a2× a 3 = a 1 a3× a 1 = a 2 a3× a 2 = − a 1 a3× a 3 = 0 an a1 a 2 a 3 a3 ⇒ AB× =− BA × = AAA1 2 3 B1 B 2 B 3 a2 Ví d : A=24 a1 − aaBa 23 + ; =+ 1 23 a 2 + a 3 a1 a1 a 2 a 3 ⇒ AB×= 141 − =− 14 aaa1 − 2 2 + 6 3 1 2 3 TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 2) H t a ñ và y u t vi phân HTð ð -các (Cartesian or rectangular coordinate system) H t a ñ Tr (cylindrical coordinate system): H t a ñ c u (spherical coordinate system) Chuy n ñ i h t a ñ (coordinate systems conversion) Y u t vi phân & tích phân (Differential elements & integrals) TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 7
- H t a ñ c u (spherical coordinate system) VH :Φ = Φ (r, θ,φ ) θ θ θ θ VT : A=Ar (r, ,φ )ar +Aθ (r, , φ )a +Aφ (r, , φ )a φ TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 Chuy n ñ i h t a ñ (coordinate systems conversion) z P r z 0 s y x rc x y 2 2 r x2 y 2 z 2 x= r c cos φ rc = x + y x= r s sinθ cos φ s = + + 2 2 −1 y −1 x+ y y= r c sin φ φ = tan y= r s sinθ sin φ θ = tan x z −1 y z= z z= z z= r cos θ φ = tan s x TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 9
- Y u t vi phân & tích phân (Differential elements & integrals) dSx= ± dydza x dℓ = dxax + dya y + dza z dSz= ± dxdya z dSy= ± dxdza y dV= dxdydz Cartesian coordinate system TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 Y u t vi phân & tích phân (Differential elements & integrals) dV= rdrdφ dz dℓ = drar + rdφ aφ + dza z dSr= ± rdφ dza r dSφ= ± drdza φ dSz= ± rdrdφ a z Cylindrical coordinate system TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 11
- Y u t vi phân & tích phân (Differential elements & integrals) Differential elements dℓ = hdua1 + hdua 3 + hdua 3 11 22 33 dS1= ± h h du du a 1 (u = const ) 2323 1 dS2= ± hh du du a 2 (u = const ) 1313 2 dS3= ± hh1212 du du a 3 (u 3 = const ) dV= hh123 h du 1 du 2 du 3 TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 Y u t vi phân & tích phân (Differential elements & integrals) Tích phân ñư ng: B W= Fdℓ = Fd ℓ (công) AB ∫C ∫ A F d ℓ C: ðư ng kín (lưu s ) ∫C B Ví d : F= xax + ya y + za z ;A (0,0,0), B (1,1,1) ⇒ Fd ℓ = ? ∫A TranTr n Quang Vi Viet t – BMCS Faculty – of Khoa EEEð –i n HCMUT-Semester – ðHBK Tp.HCM 1/13-14 13