Bài giảng Signal & Systems - Chapter 7: Frequency response and Filter design
P7.2. Xác định hàm truyền H(s) của bộ lọc thông thấp Butterworth
bậc 3 nếu tần số 3dB là ωc=100. Chú ý: tính dựa vào vị trí các poles,
không tra bảng!!!
P7.3. Xác định giá trị n và ωc của bộ lọc thông thấp Butterworth
thỏa mãn các yêu cầu sau:
a) Gp≥-0.5dB, Gs≤-20dB, ωp=100rad/s, ωs=200rad/s.
b) Gp≥0.9885, Gs≤10-3, ωp=1000rad/s, ωs=2000rad/s.
c) Độ lợi tại 3ωc không lớn hơn -50dB.
bậc 3 nếu tần số 3dB là ωc=100. Chú ý: tính dựa vào vị trí các poles,
không tra bảng!!!
P7.3. Xác định giá trị n và ωc của bộ lọc thông thấp Butterworth
thỏa mãn các yêu cầu sau:
a) Gp≥-0.5dB, Gs≤-20dB, ωp=100rad/s, ωs=200rad/s.
b) Gp≥0.9885, Gs≤10-3, ωp=1000rad/s, ωs=2000rad/s.
c) Độ lợi tại 3ωc không lớn hơn -50dB.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Signal & Systems - Chapter 7: Frequency response and Filter design", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_signal_systems_chapter_7_frequency_response_and_fi.pdf
Nội dung text: Bài giảng Signal & Systems - Chapter 7: Frequency response and Filter design
- Ch-7: Frequency response and Filter design P7.1. V áp bi u Bode c a h th ng có hàm truy n H(s): s(s+100) (s+10)(s+20) (s+10)(s+200) a) b) c) (s+2)(s+20) s2 (s+100) (s+20)2 (s+1000) s2 s s+10 d) e) f) (s+1)(s2 +4s+16) (s+1)(s2 +14.14s+100) s(s2 +14.14s+100) P7.2. Xác nh hàm truy n H(s) c a b l c thông th p Butterworth ω b c 3 n u t n s 3dB là c=100. Chú ý: tính d a vào v trí các poles, không tra b ng!!! ω P7.3. Xác nh giá tr n và c c a b l c thông th p Butterworth th a mãn các yêu c u sau: ≥ ≤ ω ω a) G p -0.5dB, G s -20dB, p=100rad/s, s=200rad/s. ≥ ≤ -3 ω ω b) G p 0.9885, G s 10 , p=1000rad/s, s=2000rad/s. ω c) l i t i 3 c không l n hơn -50dB. Signal & Systems - FEEE, HCMUT – Semester: 02/10-11 Ch-7: Frequency response of LTI system and Analog filter design P7.4. Xác nh giá tr hàm truy n H(s) c a b l c thông th p ≥ ≤ Butterworth th a mãn các yêu c u sau: G p -3dB, G s -14dB, ω ω p=100000rad/s, s=150000rad/s. Xác nh (Gp)design , (Gs)design ? P7.5. Xác nh giá tr hàm truy n H(s) c a b l c thông th p ω Chebyshev b c 3, r=3dB, c=100? Chú ý: tính các poles hàm truy n, không ư c tra b ng!!! P7.6. Thi t k b l c thông th p Chebyshev th a mãn các yêu c u ≥ ≤ ω ω sau: G p -1dB, G s -22dB, p=100rad/s, và s=200rad/s. P7.7. Thi t k b l c thông th p Chebyshev th a mãn các yêu c u ≥ ≤ ω ω sau: G p -2dB, G s -25dB, p=10rad/s, và s=15rad/s. ω P7.8. Thi t k b l c thông th p Chebyshev có t n s c t 3dB là c ω và l i gi m xu ng -50dB t i 3 c? Signal & Systems - FEEE, HCMUT – Semester: 02/10-11 1